- THIẾT BỊ Y TẾ
- Thiết bị Thăm dò chức năng
- Máy đo huyết áp
- MÁY LEO CẦU THANG CHO NGƯỜI TÀN TẬT
- Máy hủy bơm kim tiêm
- Dao mổ điện cao tần
- Ghế bác sĩ
- Máy điều trị ung thư
- Hệ thống điều trị thiếu máu cơ tim bằng sóng sung kích
- Lò đốt chất thải y tế
- Đai - Nẹp bảo vệ
- Bình OXY
- Bình khí
- Máy trộn khí
- Tủ lạnh - Tủ đông
- MÀN HÌNH Y TẾ CHUYÊN DỤNG
- Hệ thống gia tốc xạ trị
- HOLTER
- Máy tán sỏi ngoài cơ thể
- Thiết bị cấp cứu
- Máy giúp thở
- Nẹp cố định bằng hơi
- Dụng cụ cấp cứu
- Gel chống bỏng
- Mặt nạ thoát hiểm dùng một lần
- Gói trang thiết bị cấp cứu
- Nẹp cố định SAM SPLINT
- Máy hút dịch cầm tay
- Giường cấp cứu
- Hệ thống,điều trị thiếu máu ,cơ tim,bằng sóng sung kích
- Túi y tế
- Máy garo hơi cầm máu
- Máy đo Sp02
- Máy sốc tim
- Đèn cấp cứu xách tay
- Vali Cấp Cứu
- Cáng cứu thương
- Máy phá rung tim
- Xe cứu thương
- Máy kích rung tim ngoài cơ thể AED
- Máy tháo lồng ruột
- Máy hô hấp nhân tạo
- Thiết bị Thăm dò chức năng
- Thiết bị Chẩn đoán hình ảnh
- Bộ dụng cụ y khoa
- Máy khoan xương
- Aesculap
- Medicon-Đức
- Dụng cụ nội soi
- Dụng cụ khâu tự động
- Nẹp vís xương
- Dụng cụ chuôi vàng
- Bộ chuyên khoa
- Dụng cụ nha khoa
- Dụng cụ đa khoa
- Kéo
- Dụng cụ phẫu thuật lồng ngực
- Kẹp khăn mổ
- Vi phẫu
- Dụng cụ biểu bì
- Dụng cụ chuẩn đoán
- Dụng cụ chăm sóc sắc đẹp
- Dụng cụ mở mũi
- Panh
- Dụng cụ phẫu thuật sọ não
- Khí quản
- Thanh quản
- Chuẩn đoán
- Chọc dò
- Dụng cụ phẫu thuật tổng quát
- Dụng cụ phụ khoa
- Dụng cụ sinh dục - tiết niệu
- Kẹp
- Banh vết mổ
- Ống hút
- Ống dẫn đường
- Dụng cụ phẫu thuật túi mật và sỏi thần
- Dụng cụ chấn thương và bó bột
- Dụng cụ phẫu thuật tim mạch
- Dụng cụ trực tràng
- Kẹp phẫu thuật
- Kìm mang kim
- Dụng cụ khâu
- Dụng cụ tai mũi họng
- Dao mổ
- Dụng cụ phẫu thuật chi dưới
- Cột sống
- Bộ dụng cụ mắt
- Sklar – Mỹ
- Thiết bị Vật lý trị liệu và Phục hồi chức năng
- Mấy siêu âm điều trị
- Máy trị liệu trung tần
- Thiết bị luyện tập
- Máy trị liệu Photon
- Thiét bị xông hơi khử độc
- Thiết bị phục hồi chức năng
- Thiết bị vật lý trị liệu
- Buồng oxy cao áp
- Máy điều trị châm cứu
- Máy điều trị tần số thấp
- Máy nén khí
- Máy thủy trị liệu
- Máy trị liệu cao tần
- Thiết bị trị liệu bằng áp lực
- Hệ thống kéo dãn
- Máy điều trị điện xung
- Máy điện trường điều trị
- Máy sóng ngắn điều trị
- Điện trị liệu
- Máy điều trị vi sóng
- Kích thích điện trị liệu
- Laser trị liệu
- Thiết bị từ trị liệu
- Máy điều trị đa chức năng
- Nhiệt trị liệu
- Máy lưu thông mạch bạch huyết
- Máy điện nhiệt
- Thiết bị Hồi sức cấp cứu, phòng mổ
- đèn mổ
- Máy pump
- Bàn mổ
- Monitor
- Dao mổ điện
- Kính lúp phẫu thuật
- Kính hiển vi phẫu thuật
- Máy cắt trĩ
- Trụ khí treo trần phòng mổ
- Máy tim phổi nhân tạo
- Máy thở
- Máy điện não
- Nồi hấp
- Máy truyền dịch
- Máy gây mê phẫu thuật
- Thiết bị rửa tay tiệt trùng tự động
- Máy cạo sạch vùng da trươc khi phẫu thuật
- Máy hút dịch
- Máy điện tim
- Máy nối dây túi máu tiệt trùng
- Máy lắc túi máu
- Máy bào da
- Thiết bị Sản-Nhi khoa
- Thiết bị Răng-Hàm-Mặt
- Thiết bị Tai-Mũi-Họng
- Thiết bị Chăm sóc sức khỏe gia đình
- Massage châm cứu
- Đệm chống loét
- Máy đo huyết áp
- Thiết bị massage thư giãn
- Thiết bị massage trị liệu
- Thiết bị massage thẩm mỹ
- Cân điện tử và phân tích cơ thể
- Thiết bị chăm sóc răng miệng
- Thiết bị chuẩn đoán và điều trị
- Thiết bị y tế cho bệnh nhân đái tháo đường
- Thiết bị chăm sóc trên xe ô tô
- Thiết bị y tế chuyên dụng
- Đai cuốn hỗ trợ chấn thươngt chỉnh hình
- Bồn ngâm chân
- Bồn hồng ngoại trị trĩ
- Máy trợ thính
- Máy theo dõi điện tim và nhịp tim bỏ túi
- Máy đo Oxy trong máu và theo dõi nhịp tim
- Máy đếm bước chân
- Máy khí dung mũi họng
- Thiết bị theo dõi trẻ
- Máy xông mặt
- Đèn hồng ngoại
- Tấm chườm
- Nhiệt kế
- Máy hút dịch
- Máy điều trị viêm mũi dị ứng
- Ống nghe ký thuật số
- Máy đo SpO2 cầm tay
- Máy tạo độ ẩm
- Các loại phần mềm y tế
- Nội tiết
- Máy giặt công nghiệp
- Thiết bi quang tuyến liệu pháp
- Khoa mắt - nhãn khoa
- Thiết bị Lasik
- Máy đếm tế bào nội mô không tiếp xúc
- Dụng cụ phẫu thuật
- Panh
- Dụng cụ phẫu thuật khúc xạ
- Củng mạc
- Panh kẹp bông băng
- Kéo
- Kẹp
- Dụng cụ tách giác mạc
- Dụng cụ thông, dò
- Dụng cụ nong
- Vòng cố định
- Dụng cụ để chẻ, tách
- Kim
- Cán, Tay cầm dụng cụ
- Dụng cụ bơm/gài
- Dụng cụ khoan
- Dụng cụ đục, nạo
- Khay đựng dụng cụ tiệt trùng
- Dụng cụ vớt nhân
- Kìm mang kim
- Bộ dụng cụ
- Dụng cụ xử lý
- dụng cụ tùy chỉnh
- Kẹp phẫu tích
- Dao,cán dao
- Dụng cụ đo,đánh dấu mắt
- Móc
- Dụng cụ phẫu thuật đục thủy tinh thể
- Dụng cụ banh vết mổ,vành mi
- Dụng cụ phẫu thuật đục dịch kính
- Dụng cụ đánh dị vật giác mạc
- Dụng cụ chắp lẹo
- Dụng cụ phẫu thuật tăng nhãn áp
- Dụng cụ phẫu thuật tuyến lệ
- Khay
- Máy tập nhược thị
- Perimeter Scanner
- Máy đo mắt
- Máy đo thị trường kế
- Máy chụp và phân tích bản đồ giác mạc
- Bàn ghế khám mắt
- Máy mài kính
- Máy thử kính
- Dụng cụ đo khoảng cách đồng tử
- Máy phẫu thuật mắt
- Thiết bị làm kính
- Máy đo kính tự động
- Máy thử thị lực
- Máy laser điều trị quang động võng mạc
- Phẫu thuật bán phần trước
- Phẫu thuật bán phần sau
- Thiết bị Laser
- Kính hiển vi khám mắt
- Kính hiển vi phẫu thuật mắt
- Máy chụp cắt lớp võng mạc
- Máy chụp đáy mắt
- Máy khúc xạ, giác mạc
- Đèn soi đáy mắt
- Máy siêu âm mắt
- Máy đo nhãn áp
- Hôp thử kính
- Thiết bị sơ cứu mắt
- Bộ dụng cụ Phẩu Thuật
- Nội thất bệnh viện
- CÁNG CỨU THƯƠNG
- HÀNG CÓ SẴN TRONG KHO
- PHỤ KIỆN KÍNH MẮT
- MỸ PHẨM
- THIẾT BỊ THẨM MỸ
- Máy kiểm tra da
- Máy hút mỡ
- Máy chăm sóc da
- Radium-TQ
- Beauty Korea world
- Nội thất thẩm mỹ
- BTL-Anh quóc
- AMT-Korea
- ITC-Korea
- Máy tẩy lông
- Body contouring
- Máy tẩy tế bào chết
- Máy điều trị rụng tóc
- Máy Fractional RF Microneedling
- Máy loại bỏ tĩnh mạch
- MÁY GIẢM CÂN
- ĐIỀU TRỊ VI KIM
- MÁY NÂNG NGỰC
- Máy trị mụn chuyên nghiệp
- Máy massage vú
- Máy điều trị oxy
- Công nghệ Ozon
- Máy điều trị bệnh về da bằng ánh sáng xung
- Fraction Laser Matisse
- Fraction Laser Dermablate MCL 30
- Laser Diode MeDioStar
- Laser thẩm mỹ Eterna Giovinezza Plus IPL
- Laser Nd YAG Q-Switch (Q-Plus)
- Laser Nd:YAG Q-Switch (TattooStar Y)
- Laser Ruby Q-Switched (TattooStar R)
- FRACTIONAL LASERS
- Thiết bị LED đa bước sóng trị liệu và chăm sóc da Beauty Light
- Máy chăm sóc mặt
- Laser CO2
- Siêu âm
- B.E.A.M®”
- Máy JetPeel
- AFT
- ART RF
- IPL
- Laser trị liệu
- Nd: YAG laser
- Slimming
- THIẾT BỊ PHÒNG CHỐNG DỊCH
- PHỤ KIỆN
- TEST THỬ NHANH HÓA CHẤT TRONG THỰC PHẨM
- THIẾT BỊ MÔI TRƯỜNG
- VALI CHUYÊN DỤNG PELICAN
- HÓA CHẤT
- VẬT TƯ TIÊU HAO Y TẾ
- THIẾT BỊ PHÒNG THÍ NGHIỆM
- Thiết bị đo lường kiểm nghiệm, phân tích, KCS
- Lò nung
- Máy đo độ nhớt
- Dao cắt tiêu bản
- Máy sử lý mô
- Máy ủ rung nhiệt
- Hộp khử trùng
- Bộ điện di
- Hệ thống kết nối DNA
- Máy ly tâm
- Vortex lắc vòng
- Máy phá mẫu siêu âm
- Bộ Slot Blot
- Máy lắc
- Dụng cụ thí nghiệm dầu
- Máy quang phổ
- Máy khuấy đũa
- Tủ sấy
- Dụng cụ phòng thí nghiệm trường học
- Bể rửa siêu âm
- Kính hiển vi
- Pipet
- Máy đo độ tan dã
- Máy đo độ hoà tan
- Tủ hút khí độc
- Tủ bảo quản máu
- Tủ lạnh sâu bảo quản mẫu
- Tủ bảo quản mẫu
- Máy cất nước
- Dung cụ thí nghiệm thủy tinh
- Tủ lắc ổn nhiệt
- Bơm chân không
- MÁY DƯỢC PHẨM
DANH MỤC SẢN PHẨM
Hỗ trợ trực tuyến
Tỉ giá ngoại tệ
Thống kê
Số lượt truy cập 1542790 lần
Có 139 khách hàng đang online
Môi trường vi sinh
MÔI TRƯỜNG NUÔI CẤY VI SINH,Phần 1,Hãng Titan Biotech - Ấn Độ
Code No. | Product Name | Pack Size |
TM 001 | A-1 MEDIUM (for determination of faecal coliforms in water and foods by MPN technique) | 500 gm |
TM 934 | AATCC BACTERIOSTASIS AGAR (for detection of antibacterial activity of fabrics) | 500 gm |
TM 935 | AATCC BACTERIOSTASIS BROTH (FDA BROTH) (for routine antimicrobial testing of antiseptics and disinfectants) | 500 gm |
TM 1321 | AATCC MINERAL SALTS AGAR (for evaluation of fungicides for use on textiles and the resistance of textiles to mildew and rot.) | 500 gm |
TM 002 | AC AGAR (for cultivation of various microorganisms especially for sterility testing.) | 500 gm |
TM 003 | AC BROTH (for cultivation of aerobes and sterility testing of biological products without mercurial preservatives.) | 500 gm |
TM 401 | ACETAMIDE AGAR (DOUBLE PACK) (for differentiation of nonfermentative gram negative bacteria like Pseudomonas aeruginosa) | 500 gm |
TM 351 | ACETAMIDE BROTH (DOUBLE PACK) (for confirmation of Pseudomonas aeruginosa in water samples.) | 100 gm |
|
| 500 gm |
TM 1128 | ACETAMIDE NUTRIENT BROTH (DOUBLE PACK) (for confirmation of Pseudomonas aeruginosa in water samples.) | 100 gm |
|
| 500 gm |
TM 1324 | ACETATE AGAR (Store below 8°C) (for the isolation and cultivation of Leuconostoc and Pediococcus species.) | 500 gm |
TM 006 | ACETATE DIFFERENTIAL AGAR (SIMMON’S CITRATE AGAR, MODIFIED) (for differentiation of Shigella species from members of the genus Escherichia coli.) | 500 gm |
TM 1129 | ACETOBACTER AGAR (GLUCOSE) (for maintenance of dextrose positive Acetobacter species.) | 500 gm |
TM 1130 | ACETOBACTER AGAR (MANNITOL) (for maintenance of mannitol positive Acatobacter species.) | 500 gm |
TM 1131 | ACETOBACTER AGAR W/LIVER EXTRACT (for maintenance of dextrose positive Acetobacter species.) | 500 gm |
TM 1794 | ACTIDIONE AGAR W/ACTIDIONE (for enumeration of bacteria in the samples containing large number of yeasts and molds.) | 500 gm |
TM 1795 | ACTIDIONE AGAR BASE W/O ACTIDIONE (for enumeration and detection of bacteria in the samples containing large number of yeasts & molds) | 500 gm |
TM 1132 | ACID BROTH (for isolation of acid tolerant microorganisms from canned foods.) | 500 gm |
TM 1133 | ACTINOMYCES AGAR (for cultivation and maintenance of anaerobic Actinomyces species) | 500 gm |
TM 1134 | ACTINOMYCES BROTH (for cultivation and maintenance of anaerobic Actinomyces species.) | 500 gm |
TM 007 | ACTINOMYCETE ISOLATION AGAR (for isolation and propagation of Actinomycetes from soil and water.) | 500 gm |
TM 1135 | ADAMS AGAR (for detection of sporulation in yeasts) | 500 gm |
TM 1136 | AEROMONAS ISOLATION MEDIUM BASE (for selective & differential isolation of Aeromonas hydrophila from clinical & environmental samples.) | 500 gm |
TS 099 | AEROMONAS SELECTIVE SUPPLEMENT | 5vl |
TM 1137 | AEROMONAS STARCH DNA AGAR BASE (for selective isolation and enumeration of Aeromonas species from food and clinical samples) (Store below 8° C) | 500 gm |
TS 097 | AMPICILLIN SUPPLEMENT (Store below 8° C) | 5 vl |
TM 1482 | AEROMONAS PSEUDO SELECTIVE AGAR (for detecting Pseudomonas and Aeromonas in foodstuffs and waste water) | 500 gm |
242 M | AGAR AGAR TYPE 1 (Bacteriological Grade) general purpose | 100 gm |
|
| 500 gm |
1201 | AGAR AGAR POWDER (Bacteriological Grade) gelling temp. 42°C. | 100 gm |
|
| 500 gm |
1202 | AGAR AGAR POWDER (Gelling Temp 36°C) (Highly purified) culture media ingredient.) | 100 gm |
|
| 500 gm |
1203 | AGAR AGAR POWDER (as per IP) (for Bacteriology) | 100 gm |
|
| 500 gm |
1228 | AGAR SPECIAL (Eq. to Agar Noble) | 100 gm |
|
| 500 gm |
1243 | AGAR AGAR POWDER HIGH GEL (at low temp, like NMT 38ºC ) | 100 gm |
|
| 500 gm |
TM 1483 | AGAR MEDIUM B (CASEIN SOYABEAN DIGEST AGAR) (as per EP) (a general purpose medium used for cultivation of various microorganisms and for microbiological assay of different antibiotics.) | 100 gm 500 gm |
|
| 500 gm |
TM 1484 | AGAR MEDIUM B (CASEIN SOYABEAN DIGEST AGAR) (as per BP) (a general purpose medium used for cultivation of various microorganisms and for microbiological | 100 gm |
|
| 500 gm |
TM 1485 | AGAR MEDIUM C (SABOURAUD-GLUCOSE AGAR MEDIUM WITH CHLORAMPHENICOL) (as per EP) (for selective cultivation of yeasts and molds) (Store below 8°C) | 500 gm |
TM 1325 | AGAR MEDIUM C (as per EP) (for selective cultivation of yeasts and molds.) | 500 gm |
TS 061 | TETRACYCLINE SELECTIVE SUPPLEMENT | 5 vl |
TM 1486 | AGAR MEDIUM C (SABOURAUD-GLUCOSE AGAR) (as per BP) (for cultivation of yeasts, molds and aciduric microorganisms.) | 100 gm |
|
| 500 gm |
TM 1487 | AGAR MEDIUM C (SABOURAUD-GLUCOSE AGAR WITH ANTIBIOTICS) (as per BP) (for selective cultivation of yeasts and molds) | 500 gm |
TS 061 | TETRACYLINE SELECTIVE SUPPLEMENT | 5 vl |
TM 1488 | AGAR MEDIUM F (CRYSTAL VIOLET, NEUTRAL RED, BILE AGAR WITH GLUCOSE) (as per EP) (for detection and enumeration of Enterobacteria.) | 500 gm |
TM 1489 | AGAR MEDIUM H (MACCONKEY AGAR) (as per EP) (for selective isolation and differentiation of lactose and non-lactose fermenting entric bacteria) | 500 gm |
TM 1490 | AGAR MEDIUM J (DEOXYCHOLATE-CITRATE AGAR MEDIUM) (as per EP) (for selective isolation of enteric pathogens) | 100 gm |
|
| 500 gm |
TM 1491 | AGAR MEDIUM K (XYLOSE, LYSINE, DEOXYCHOLATE AGAR) (as per EP) (for selective isolation and enuemration of Salmonella serotype Typhi & other Salmonella species) | 500 gm |
TM 1492 | AGAR MEDIUM L (as per EP) (BRILLIANT GREEN, PHENOL RED, LACTOSE, SUCROSE AGAR) (for selective isolation of Salmonella other than Salmonella serotype Typhi from foods and pharma) | 100 gm |
|
| 500 gm |
TM 1493 | AGAR MEDIUM M (TRIPLE SUGAR IRON AGAR) (as per EP) (for identification of gram-negative enteric bacilli by fermentation of dextrose, lactose and surcose and H2S production.) | 100 gm |
|
| 500 gm |
TM 1494 | AGAR MEDIUM N (CETRIMIDE AGAR) (as per EP) (for selective isolation of Pseudomonas aeruginosa) | 100 gm |
|
| 500 gm |
TM 1495 | AGAR MEDIUM O (BAIRD PARKER AGAR) (as per EP) (for isolation and enumeneration of coagulase positive Staphylococci.) | 100 gm |
|
| 500 gm |
TS 002 | EGG YOLK EMULSION (100 ml /vl) (Store below 8°C) | 5 vl |
TS 005 | POTASSIUM TELLURITE 1% (1 ml /vl) (Store below 8°C) | 5 vl |
TM 1496 | AGAR MEDIUM S (R2A) (as per EP) (for hetrotrophic plate count of treated potable water by longer incubation periods.) | 500 gm |
TM 1326 | AK AGAR NO. 2 (SPORULATING AGAR) (ARRET AND KIRSHBAUM MEDIUM) (for production of spores of Bacillus subtilis ATCC 6633 which are used as inoculum in detection | 500 gm |
TM 1443 | ALOA LISTERIA AGAR BASE (for selective and differential isolation of Listeria monocytogenes.) | 100 gm |
|
| 500 gm |
TM 647 | ALGAE CULTURE AGAR (for isolation and cultivation of algae from soil and water) | 500 gm |
TM 648 | ALGAE CULTURE BROTH (for isolation and cultivation of algae from soil and water) | 100 gm |
|
| 500 gm |
TM 352 | ALKALINE PEPTONE WATER (pH 8.0) (for enrichment of Vibrio species.) | 100 gm |
|
| 500 gm |
TM 008 | ALKALINE PEPTONE WATER (pH 9.0) (for enrichment of Vibrio species.) | 500 gm |
TM 649 | ALKALINE PEPTONE WATER (as per BIS) (for enrichment of Vibrio species.) | 100 gm |
|
| 500 gm |
TM 1719 | ALKALINE PEPTONE WATER (VEG.) (for enrichment of Vibrio species.) | 100 gm |
|
| 500 gm |
TM 301 | ALTERNATIVE THIOGLYCOLLATE MEDIUM (NIH THIOGLYCOLLATE MEDIUM) (as per USP) (for sterility testing of biological products.) | 100 gm |
|
| 500 gm |
TM 302 | ALTERNATIVE THIOGLYCOLLATE MEDIUM (NIH THIOGLYCOLLATE MEDIUM) (as per IP) | 100 gm |
|
| 500 gm |
TM 456 | AMIES TRANSPORT MEDIUM W/O. CHARCOAL (for transportation and preservation of bacteriological samples) | 100 gm |
|
| 500 gm |
TM 009 | AMIES TRANSPORT MEDIUM / CHARCOAL (for transportation and preservation of bacteriological samples.) | 100 gm |
|
| 500 gm |
TM 556 | AMMONIUM PHOSPHATE AGAR (for detection of the ability of microorganisms to utilize ammonium phosphate as nitrogen source.) | 500 gm |
TM 1327 | AMPICILLIN DEXTRIN AGAR BASE (for isolation and differentiation of Aeromonas species from water by membrane filter technique) | 500 gm |
TS 166 | AMPICILLIN DEXTRIN SELECTIVE SUPPLEMENT (Store below 8°C) | 5 vl |
TM 1328 | AMPICILLIN DEXTRIN BROTH BASE (for isolation and differentiation of Aeromonas species from water by membrane filter technique.) | 500 gm |
TS166 | AMPICILLIN DEXTRIN SELECTIVE SUPPLEMENT (Store below 8°C) | 5 vl |
TM 010 | ANAEROBIC AGAR (for cultivation of anaerobic bacteria especially Clostridium species.) | 500 gm |
TM 1720 | ANAEROBIC AGAR (VEG.) (for cultivation of anaerobic bacteria especially Clostridium species.) | 500 gm |
TM 011 | ANAEROBIC AGAR (BREWER) (for isolation and sensitivity testing of anaerobic and microaerophilic organisms) | 500 gm |
TM 650 | ANAEROBIC AGAR W/O DEXTROSE (for studies of carbohydrate fermentation & haemolytic activity of Clostridia, Streptococci and other organisms.) | 500 gm |
TM 927 | ANAEROBIC BLOOD AGAR BASE (for isolation and cultivation of Group A and B Streptococci from clinical samples) | 500 gm |
TS 095 | NEOMYCIN SUPPLEMENT (Store below 8º C) | 5 vl |
TM 1497 | ANAEROBIC BASAL AGAR (for cultivation of anaerobic microorganisms, like Bacteroides and other fastidious anaerobes) | 500 gm |
TM 1498 | ANAEROBIC BASAL BROTH (for cultivation of anaerobic microorganisms like Bacteroides and other fastidious anaerobes) | 500 gm |
TM 1500 | ANAEROBIC BLOOD AGAR BASE (for cultivation of anaerobic microorganisms) | 500 gm |
TS 084 | VITAMIN K1 SUPPLEMENT (Store below 8°C) | 5 vl |
TM 1138 | ANAEROBIC CNA AGAR BASE (Store below 8º C) (for selective isolation of anaerobic Streptococci) | 100 gm |
TM 1139 | ANAEROBIC EGG AGAR BASE (for detection of Clostridium perfringens in foods.) | 500 gm |
TS 002 | EGG YOLK EMULSION (100 ml/vl) (Store below 8º C) | 5 vl |
TM 651 | ANAEROBIC FERMENTATION MEDIUM BASE (for detection of fermentation reactions of anaerobic microorganisms) | 500 gm |
TM 1499 | ANAEROBIC THIOGLYCOLLATE MEDIUM BASE (for cultivation of anaerobes.) | 500 gm |
TM 557 | ANAEROBIC TRYPTONE SOYA AGAR (for screening anaerobes in cosmetic products like talcum powder.) | 500 gm |
TM 012 | ANDRADE PEPTONE WATER (a basal medium to study fermentation reactions by adding carbohydrates.) | 100 gm |
500 gm | ||
TM 936 | ANDRADE PEPTONE WATER (as per BIS) (a basal medium to study fermentation reactions by adding carbohydrates.) | 100 gm |
| 500 gm | |
TM 652 | ANDRADE PEPTONE WATER W/ MEAT EXTRACT (a basal medium to study fermentation reactions of members of the Enterobacteriaceae.) | 500 gm |
TM 1644 | ANDRADE PEPTONE WATER (VEG.) (a basal medium to study fermentation reations by adding carbohydrates.) | 100 gm |
500 gm | ||
TM 1796 | ANDRADE DEXTROSE PEPTONE WATER (to study fermentation reaction of members of the Enterobacteriaceae) | 500 gm |
TM 1797 | ANDRADE LACTOSE PEPTONE WATER (to study fermentation reactions of members of the Enterobacteriaceae) | 500 gm |
TM 1798 | ANDRADE MANNITOL PEPTONE WATER (to study fermentation reactions of members of the Enterobacteriaceae.) | 500 gm |
TM 1799 | ANDRADE SACCHAROSE PEPTONE WATER (to study fermentation reactions of members of the Enterobacteriaceae.) | 500 gm |
TM 1124 | ANTIBIOTIC ASSAY MEDIUM M - AOAC (for microbiological assay of Lasalocid using Bacillus subtilis) | 500 gm |
TM 1727 | ANTIBIOTIC ASSAY MEDIUM A (as per IP) (for microbiological assay of β-lactam & other antibiotics in pharmaceutical and food rated products). | 100 gm |
500 gm | ||
TM 390 | ANTIBIOTIC ASSAY MEDIUM NO. 1 (SEED AGAR) (for microbiological assay of β−lactam and other antibiotics) | 100 gm |
| 500 gm | |
TM 1728 | ANTIBIOTIC ASSAY MEDIUM NO.1 (SEED AGAR) VEG. (for microbiological assay of β-lactam & other antibiotics in pharmaceutical and food rated products.) | 100 gm |
| 500 gm | |
TM 1729 | ANTIBIOTIC ASSAY MEDIUM NO.1 (as per USP) ( for microbiological assay of β-lactam & other antibiotics in pharmaceutical and food rated products.) | 100 gm |
| 500 gm | |
TM 359 | ANTIBIOTIC ASSAY MEDIUM NO. 2 (BASE AGAR) (for microbiological assay of antibiotics.) | 100 gm |
| 500 gm | |
TM 1730 | ANTIBIOTIC ASSAY MEDIUM NO.2 (BASE AGAR) VEG . (for microbiological assay of antibiotics.) | 100 gm |
| 500 gm | |
TM 1731 | ANTIBIOTIC ASSAY MEDIUM NO. 2 (as per USP) (for microbiological assay of antibiotics). | 500 gm |
TM 1732 | ANTIBIOTIC ASSAY MEDIUM B (as per IP) (for microbiological assay of antibiotics). | 500 gm |
TM 015 | ANTIBIOTIC ASSAY MEDIUM NO. 3 (ASSAY BROTH) (for microbiological assay of antibiotics.) | 100 gm |
| 500 gm | |
TM 1733 | ANTIBIOTIC ASSAY MEDIUM NO. 3 (ASSAY BROTH) (VEG.) (for microbiological assay of antibiotics). | 100 gm |
| 500 gm | |
TM 1734 | ANTIBIOTIC ASSAY MEDIUM NO. 3 (as per USP) (for turbidimetric or serial dilution assay of various antibiotics.) | 100 gm |
| 500 gm | |
TM 1735 | ANTIBIOTIC ASSAY MEDIUM C (as per IP) (for turbidimetric or serial dilution assay of various antibiotics.) | 100 gm |
| 500 gm | |
TM 427 | ANTIBIOTIC ASSAY MEDIUM NO. 4 (YEAST BEEF AGAR) ( for detection of Penicillin-G in milk using Bacillus stearothermophilus.) | 100 gm |
500 gm | ||
TM 1736 | ANTIBIOTIC ASSAY MEDIUM NO.4 (YEAST BEEF AGAR) (VEG.) (for detection of Penicillin-G in milk using Bacillus stearothermophilus) | 100 gm |
| 500 gm | |
TM 1737 | ANTIBIOTIC ASSAY MEDIUM NO. 4 (as per USP) (for detection of Penicillin in milk and for microbiological assay of different antibiotics). | 500 gm |
TM 017 | ANTIBIOTIC ASSAY MEDIUM NO. 5 (STREPTOMYCIN ASSAY AGAR) (for microbiological assay of Streptomycin using Bacillus subtilis.) | 100 gm |
500 gm | ||
TM 1738 | ANTIBIOTIC ASSAY MEDIUM NO.5 (STREPTOMYCIN ASSAY AGAR) (VEG.) (for microbiological assay of streptomycin using Bacillus subtilis) | 100 gm |
| 500 gm | |
TM 1739 | ANTIBIOTIC ASSAY MEDIUM NO. 5 (as per USP) (for microbiological assay of streptomycin using Bacillus subtilis) | 500 gm |
TM 1740 | ANTIBOTECH ASSAY MEDIUM E (as per IP) (for microbiological assay of Framycetin and Kanamycin using Bacillus subtilis) | 500 gm |
TM 018 | ANTIBIOTIC ASSAY MEDIUM NO. 6 (for induction of spore production in Bacillus subtilis strains used in antibiotic assay.) | 100 gm |
| 500 gm | |
TM 1741 | ANTIBIOTIC ASSAY MEDIUM NO. 6 (VEG.) (for induction of spore production in Bacillus subtilis strains used in antibiotic assay) | 100 gm |
| 500 gm | |
TM 019 | ANTIBIOTIC ASSAY MEDIUM NO. 8 (BASE AGAR W/LOW pH) (for microbiological assay of Mitomycin, Plicamycin and Vancomycin.) | 100 gm |
500 gm | ||
TM 1742 | ANTIBIOTIC ASSAY MEDIUM NO. 8 (BASE AGAR W/LOW pH) (VEG.) (for microbiological assay of Mitomycin, Plicamycin and Vancomycin.) | 100 gm |
| 500 gm | |
TM 1743 | ANTIBIOTIC ASSAY MEDIUM NO. 8 (as per USP) (for microbiological assay of Mitomycin, Plicamycin and Vancomycin.) | 500 gm |
TM 1744 | ANTIBIOTIC ASSAY MEDIUM F (as per IP) (for microbiological assay of Tetracycline & Oxytetracyline) | 500 gm |
TM 020 | ANTIBIOTIC ASSAY MEDIUM NO. 9 (POLYMYXIN BASE AGAR) (for assaying the products containing Polymyxin -B.) | 100 gm |
| 500 gm | |
TM 1745 | ANTIBIOTIC ASSAY MEDIUM NO. 9 (POLYMYXIN BASE AGAR) (VEG.) (for assaying the products containing polymyxin-B,) | 100 gm |
| 500 gm | |
TM 1746 | ANTIBIOTIC ASSAY MEDIUM NO. 9 (as per USP) (for microbiological plate assay of Carbenicillin, Colistimethate sodium and Polymyxin-B.) | 500 gm |
TM 021 | ANTIBIOTIC ASSAY MEDIUM NO. 10 (POLYMYXIN SEED AGAR) (Seed layer medium for assay of Polymyxin-B, Carbenicillin, Colistin and Colistimethate sodium.) | 100 gm |
500 gm | ||
TM 1747 | ANTIBIOTIC ASSAY MEDIUM NO. 10 (POLYMYXIN SEED AGAR) (VEG.) (Seed layer medium for assay of Polymyxin-B, Carbenicillin, Colistin and Colistimethate sodium) | 100 gm |
| 500 gm | |
TM 1748 | ANTIBIOTIC ASSAY MEDIUM NO. 10 (as per USP) (seed layer medium for antibiotic assay of Carbenicillin, Colistimethate sodium and Polymyxin-B) | 500 gm |
TM 1749 | ANTIBIOTIC ASSAY MEDIUM - H (as per IP) (for microbiological plate assay of Carbenicillin and Polymyxin-B) | 500 gm |
TM 022 | ANTIBIOTIC ASSAY MEDIUM NO. 11 (NEOMYCIN, ERYTHROMYCIN ASSAY AGAR) (for microbiological assay of antibiotics.) | 100 gm |
| 500 gm | |
TM 1750 | ANTIBIOTIC ASSAY MEDIUM NO. 11 (NEOMYCIN, ERYTHROMYCIN ASSAY AGAR) (VEG.) (for microbiological assay of antibiotics.) | 100 gm |
| 500 gm | |
TM 1751 | ANTIBIOTIC ASSAY MEDIUM NO. 11 (as per USP) (for microbiological assay of antibiotics). | 100 gm |
| 500 gm | |
TM 653 | ANTIBIOTIC ASSAY MEDIUM D (as per IP) (for microbiological assay of antibiotics.) | 100 gm |
| 500 gm | |
TM 023 | ANTIBIOTIC ASSAY MEDIUM NO. 12 (NYSTATIN ASSAY AGAR) (for microbiological assay of Amphotericin B & Nystatin using Saccharomyces cerevisiae) | 100 gm |
| 500 gm | |
TM 1752 | ANTIBIOTIC ASSAY MEDIUM NO. 12 (NYSTATIN ASSAY AGAR) (VEG.) (for microbiological assay of Amphotericin B & Nystatin using Saccharomyces cerevisiae) | 100 gm |
| 500 gm | |
TM 024 | ANTIBIOTIC ASSAY MEDIUM NO. 13 (NYSTATIN ASSAY BROTH) (for microbiological assay of Candicidin using Saccharomyces cerevisiae) | 100 gm |
| 500 gm | |
TM 1754 | ANTIBIOTIC ASSAY MEDIUM NO. 13 (NYSTATIN ASSAY BROTH) (VEG) (for microbiological assay of Candicidin using Saccharomyces cerevisiae) | 100 gm |
| 500 gm | |
TM 1753 | ANTIBIOTIC ASSAY MEDIUM NO. 13 (as per USP) (for turbidimetric microbiological assay of Candicidin using Saccharomyces cerevisiae and to study the effectivneness of antibiotics on yeasts and molds) | 500 gm |
TM 025 | ANTIBIOTIC ASSAY MEDIUM NO. 19 (for microbiological assay of Amphotericin B, Netamycin and Nystatin using Saccharomyces cerevisiae) | 100 gm |
| 500 gm | |
TM 1755 | ANTIBIOTIC ASSAY MEDIUM NO. 19 (as per USP) (for microbiological assay of Amphotericin B, Netamycin & Nystatin using Saccharomyces cerevisiae.) | 500 gm |
TM 1756 | ANTIBIOTIC ASSAY MEDIUM NO. 19 (VEG.) (for microbiological assay of Amphotericin B Netamycin & Nystatin using Saccharomyces cerevisiae.) | 100 gm |
500 gm | ||
TM 1757 | ANTIBIOTIC ASSAY MEDIUM G (as per IP) (for microbiological assay of Amphotericin B, and Netamycin using Saccharomyces cerevisiae.) | 500 gm |
TM 026 | ANTIBIOTIC ASSAY MEDIUM NO. 20 (YEAST BEEF BROTH) for microbiological assay of Amphotericin B using Candida tropicalis) | 100 gm |
500 gm | ||
TM 1758 | ANTIBIOTIC ASSAY MEDIUM NO. 20 (YEAST BEEF BROTH) (VEG.) (for microbiological assay of Amphotericin B using Candida tropicalis) | 100 gm |
| 500 gm | |
TM 654 | ANTIBIOTIC ASSAY MEDIUM NO. 32 (for microbiological assay of Dihydrostreptomycin and Vancomycin by preparing inoculum of Bacillus subtilis ATCC 6633) | 100 gm |
| 500 gm | |
TM 1759 | ANTIBIOTIC ASSAY MEDIUM NO. 32 (Veg) (for microbiological assay of Dihydrostreptomycin and Vancomycin by preparing inoculum of Bacillus subtilis ATCC 6633) | 100 gm |
| 500 gm | |
TM 1760 | ANTIBIOTIC ASSAY MEDIUM NO. 32 (as per USP) (for assay of dihydrostreptomycin and Vancomycin by plate assay method by preparing inoculum of Bacillus subtilis.) | 500 gm |
TM 655 | ANTIBIOTIC ASSAY MEDIUM NO. 34 (for microbiological assay of Bleomycin by using Mycobacterium smegmatis) | 100 gm |
| 500 gm | |
TM 1761 | ANTIBIOTIC ASSAY MEDIUM NO. 34 (as per USP) (for microbiological assay of Bleomycin by using Mycobacterium smegmatis.) | 500 gm |
TM 656 | ANTIBIOTIC ASSAY MEDIUM NO. 35 (for microbiological assay of Bleomycin using Mycobacterium smegmatis.) | 100 gm |
| 500 gm | |
TM 1763 | ANTIBIOTIC ASSAY MEDIUM NO, 35 (as per USP) (for microbiological assay of Bleomycin by using Mycobacterium smegmatis.) | 500 gm |
TM 1762 | ANTIBIOTIC ASSAY MEDIUM NO. 35 (VEG.) (for microbiological assay of Bleomycin by using Mycobacterium smegmatis.) | 100 gm |
500 gm | ||
TM 1764 | ANTIBIOTIC ASSAY MEDIUM I (as per IP) (for microbiological assay of Bleomycin by using Mycobacterium smegmatis.) | 500 gm |
TM 345 | ANTIBIOTIC ASSAY MEDIUM NO. 36 (SOYA BEAN CASEIN DIGEST AGAR) (for isolation of various fastidious microorganisms with or without added blood.) | 100 gm |
| 500 gm | |
TM 1440 | ANTIBIOTIC ASSAY MEDIUM NO. 36 (SOYA PEPTONE DIGEST AGAR) (VEG) (for cultivation of various microorganisms and for sterility testing in pharmaceutical procedures.) | 100 gm |
| 500 gm | |
TM 1767 | ANTIBIOTIC ASSAY MEDIUM J (as per IP) (for cultivation of various microorganisms and for sterility testing in pharmaceutical procedures.) | 100 gm |
| 500 gm | |
TM 332 | ANTIBIOTIC ASSAY MEDIUM NO. 37 (SOYA CASEIN DIGEST MEDIUM) (TRYPTONE SOYA BROTH) (for sterility testing and cultivation of fastidious & non fastidious microorganisms.) | 100 gm |
| 500 gm | |
| 500 gm |
Tìm kiếm nâng cao